Các từ liên quan tới 2012年ロンドンオリンピックのアンティグア・バーブーダ選手団
アンティグア・バーブーダ アンティグアバーブーダ
Antigua and Barbuda
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
đất nước Antigua.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.