Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住民投票 じゅうみんとうひょう
cuộc trưng cầu ý dân địa phương; kiểm tra tuần tự (của) những cư dân
住民票 じゅうみんひょう
giấy đăng ký cư trú, giấy chứng nhận cư trú
住民投票条例 じゅうみんとうひょうじょうれい
điều lệnh trưng cầu dân ý
人民投票 じんみんとうひょう
cuộc bỏ phiếu toàn dân
国民投票 こくみんとうひょう
cuộc trưng cầu dân ý (cả nước)
投票 とうひょう
bỏ phiếu
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu