Các từ liên quan tới 2014年ソチオリンピックの開会式
開会式 かいかいしき
lễ khai trương; lễ khai mạc
哆開 哆開
sự nẻ ra
年式 ねんしき とししき
mẫu mã của năm (thường của xe ô tô)
式年 しきねん
năm tổ chức lễ tưởng niệm hoàng gia (lần thứ 3, 5, 10, 20, 50 và 100 năm sau khi mất và 100 năm sau đó)
開式 かいしき
khai mạc buổi lễ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
年会 ねんかい
hội nghị thường niên
開会の辞 かいかいのじ かいかいのことば
địa điểm khai mạc