Các từ liên quan tới 2014年上海外灘雑踏事故
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
海難事故 かいなんじこ
tai nạn trên biển
雑踏 ざっとう
sự đông nghịt; sự tắc nghẽn (giao thông); đông nghịt; tắc nghẽn.
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
上海事変 シャンハイじへん
Shanghai Incident, January 28 Incident (1932)
雑事 ざつじ
hỗn hợp quan trọng
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.