Các từ liên quan tới 2017年冬季ユニバーシアード
冬季 とうき
khoảng thời gian mùa đông
季冬 きとう
cuối mùa đông
冬季オリンピック とうきオリンピック
ôlimpich mùa đông
年季 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
đại hội thể dục thể thao học sinh sinh viên thế giới.
冬季汎用 とうきはんよう
dùng cho mùa đông
冬季五輪 とうきごりん
Olympic mùa đông
年季奉公 ねんきぼうこう
lao động có giao kèo, lao động theo khế ước