Các từ liên quan tới 2018 FIFAワールドカップ・アフリカ3次予選
ワールドカップ予選 ワールドカップよせん
Vòng loại World Cup
予選 よせん
sự dự tuyển; sự sơ khảo
cúp thế giới (bóng đá).
予選会 よせんかい
cốt cán sơ cấp
3次元コンピュータグラフィックス 3じげんコンピュータグラフィックス
đồ họa máy tính ba chiều
3次元ノイズリダクション 3じげんノイズリダクション
công nghệ giảm nhiễu không gian (3d) trong điều kiện ánh sáng yếu, áp dụng cho phân khúc camera cao cấp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.