Các từ liên quan tới 2018年世界体操競技選手権
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
体操競技 たいそうきょうぎ
sự thi đấu thể dục dụng cụ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
団体競技 だんたいきょうぎ
thể thao đội