Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精子提供 せいしていきょう
sự hiến tặng tinh trùng
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
提訴 ていそ
sự đưa ra kiện; sự theo kiện
卵子提供 らんしていきょう
sự hiến tặng trứng
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
提供 ていきょう
Tài trợ, tặng, hiến