Các từ liên quan tới 2021年11月ティグレ軍攻勢
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
軍勢 ぐんぜい
sức mạnh quân đội; đạo quân; quân đội
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
攻撃軍 こうげきぐん
tấn công lực lượng
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11