Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロシアご ロシア語
tiếng Nga.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ロシア人 ロシアじん
người Nga
白ロシア はくロシア
nước Belarus
ロシア
Nga
ロシア語 ロシアご ろしあご