Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家屋の火災 かおくのかさい
cháy nhà.
火災 かさい
bị cháy
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
謎 なぞ
điều bí ẩn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
火災発生 かさいはっせい
bùng nổ của hỏa hoạn
火災予防 かさいよぼう
phòng tránh hỏa hoạn