Các từ liên quan tới 2022年世界水泳選手権ソロモン諸島選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.