Các từ liên quan tới 2030年冬季オリンピック
冬季オリンピック とうきオリンピック
ôlimpich mùa đông
季冬 きとう
cuối mùa đông
冬季 とうき
khoảng thời gian mùa đông
夏季オリンピック かきオリンピック
ôlimpich mùa hè
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
年季 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
冬季五輪 とうきごりん
Olympic mùa đông
冬季汎用 とうきはんよう
dùng cho mùa đông