Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
世紀 せいき
thế kỷ.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
前世紀 ぜんせいき
thế kỷ trước; thời xưa
一世紀 いっせいき いちせいき
một thế kỷ
今世紀 こんせいき
Thế kỷ này.
世紀末 せいきまつ
chấm dứt (của) một thế kỷ