Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 23時40分
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時分 じぶん
giờ phút.
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào
時分割 じぶんかつ
sự phân thời
今時分 いまじぶん
khoảng thời gian này