Các từ liên quan tới 24時の鐘とシンデレラ〜Halloween Wedding〜
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
時鐘 じしょう ときかね
chuông báo giờ; (thể dục, thể thao) chuông báo giờ (báo một khoảng thời gian đã trôi qua)
cô bé Lọ lem.
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
chỉ một cô gái bình thường nhưng đột nhiên trở nên nổi tiếng hoặc thành công (dựa trên tích Cô bé Lọ Lem)
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
phức cảm Lọ Lem; hội chứng Lọ Lem