Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
鐘 かね
chuông.
黄鐘 おうしき こうしょう
(ở Nhật Bản) nốt thứ 8 của thang âm cổ (khoảng A)
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
早鐘 はやがね
chuông báo động
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa