Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
鐘 かね
chuông.
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.