時の鐘
ときのかね「THÌ CHUNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Chuông báo giờ

時の鐘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時の鐘
時鐘 じしょう ときかね
chuông báo giờ; (thể dục, thể thao) chuông báo giờ (báo một khoảng thời gian đã trôi qua)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
鐘の音 かねのね かねのおと
tiếng chuông.
鐘 かね
chuông.
シチリアの晩鐘 シチリアのばんしょう
Sicily Vespers (là một cuộc nổi dậy thành công trên đảo Sicily nổ ra vào Lễ Phục sinh năm 1282 chống lại sự cai trị của vị vua gốc Pháp Charles I của Anjou, người đã cai trị Vương quốc Sicily từ năm 1266)
除夜の鐘 じょやのかね
Tiếng chuông đêm giao thừa
百八の鐘 ひゃくはちのかね
cái chuông đêm - đồng hồ; những cái chuông rung chuông ở ngoài năm cũ (già)
入相の鐘 いりあいのかね
chuông buổi tối; chuông chiều