Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 28
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
弘安 こうあん
thời Kouan (29/2/1278-28/4/1288)
二十八星瓢虫 にじゅうやほしてんとう ニジュウヤホシテントウ
28-spotted ladybird (Epilachna vigintioctopunctata)
明治二十七八年戦役 めいじにじゅうしちはちねんせんえき
Meiji 27-28 Campaign (alternate name for the First Sino-Japanese war; 1894-1895)
穣 じょう
10^28, ten octillion
偽瓢虫 てんとうむしだまし テントウムシダマシ
handsome fungus beetle (any beetle of family Endomychidae)
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất
弘長 こうちょう
thời Kouchou (20/2/1261-28/2/1264)