Các từ liên quan tới 2S4チュリパン 240mm自走迫撃砲
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
砲撃 ほうげき
pháo kích
迫撃 はくげき
sự tiếp cận kẻ thù và tấn công, sự tiến đến gần rồi công kích
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc