Kết quả tra cứu 自走
Các từ liên quan tới 自走
自走
じそう
「TỰ TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tự vận hành, tự chạy

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 自走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自走する/じそうする |
Quá khứ (た) | 自走した |
Phủ định (未然) | 自走しない |
Lịch sự (丁寧) | 自走します |
te (て) | 自走して |
Khả năng (可能) | 自走できる |
Thụ động (受身) | 自走される |
Sai khiến (使役) | 自走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自走すられる |
Điều kiện (条件) | 自走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自走しろ |
Ý chí (意向) | 自走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自走するな |