自走
じそう「TỰ TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tự vận hành, tự chạy

Bảng chia động từ của 自走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自走する/じそうする |
Quá khứ (た) | 自走した |
Phủ định (未然) | 自走しない |
Lịch sự (丁寧) | 自走します |
te (て) | 自走して |
Khả năng (可能) | 自走できる |
Thụ động (受身) | 自走される |
Sai khiến (使役) | 自走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自走すられる |
Điều kiện (条件) | 自走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自走しろ |
Ý chí (意向) | 自走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自走するな |
自走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自走
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
走 そう
chạy, đua
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.