Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3つのとびら
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
jump back
jump on
Trung quốc, người Trung quốc, nhân dân Trung quốc
扉 とびら
cánh cửa.
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
yの3倍 yの3ばい
ba lần y
ロッカータイプ(扉付) ロッカータイプ(とびらつき)
loại tủ đựng đồ (có cửa)