Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
航空燃料 こうくうねんりょう
nhiên liệu dành cho máy bay, xăng máy bay
燃料タンク
bồn nhiên liệu
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空機燃料税 こうくうきねんりょうぜい
thuế nhiên liệu hàng không
タンク車 タンクしゃ
<Mỹ> xe ô tô có két to hình ống để chở sữa