Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3次元映像
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
3次元コンピュータグラフィックス 3じげんコンピュータグラフィックス
đồ họa máy tính ba chiều
3次元ノイズリダクション 3じげんノイズリダクション
công nghệ giảm nhiễu không gian (3d) trong điều kiện ánh sáng yếu, áp dụng cho phân khúc camera cao cấp
三次元映画 さんじげんえいが
phim 3D
映像 えいぞう
hình ảnh
次元 じげん
chiều
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
ライブ映像 ライブえいぞう
video trực tiếp