Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3次元顔認識
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
3次元コンピュータグラフィックス 3じげんコンピュータグラフィックス
đồ họa máy tính ba chiều
3次元ノイズリダクション 3じげんノイズリダクション
công nghệ giảm nhiễu không gian (3d) trong điều kiện ánh sáng yếu, áp dụng cho phân khúc camera cao cấp
認識 にんしき
sự nhận thức
次元 じげん
chiều
顔認証 かおにんしょう
nhận diện khuôn mặt
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
認識票 にんしきひょう
phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng.