Các từ liên quan tới 3環状12放射状線
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射状 ほうしゃじょう
xuyên tâm, phóng xạ
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
環状 かんじょう
hình vòng tròn
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
線状 せんじょう
dạng sợi