Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線状
せんじょう
dạng sợi
線状ネットワーク せんじょうネットワーク
mạng thẳng
線状網 せんじょうもう
mạng tuyến tính
線状皮膚萎縮 せんじょうひふいしゅく
vết rạn da
線状IgA水疱性皮膚症 せんじょうIgAすいほうせいひふしょう
bệnh iga bọng nước thành dải
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
「TUYẾN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích