Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
地域コード ちいきコード
mã số vùng điện thoại
地番 ちばん
số khu đất, số lô đất
番地 ばんち
địa chỉ chỗ ở; số khu nhà
所番地 ところばんち
địa chỉ
番外地 ばんがいち
location without an address, unnumbered plot of land
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.