Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 30
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
OMXストックホルム30指数 OMXストックホルム30しすー
chỉ số omxs30
MIB30指数 エムアイビーさんじゅうしすう
chỉ số mib 30 (chỉ số bao gồm 30 cổ phiếu đại diện của ý)
NYダウ工業株30種 NYダウこーぎょーかぶ30しゅ
chỉ số trung bình công nghiệp dow jones
アラウンドサーティー アラウンド・サーティー
người ở độ tuổi 30; người phụ nữ ở độ tuổi 30 (khoảng 28-32 tuổi)
DAX指数 DAXしすー
chỉ số dax 30
三十日 さんじゅうにち みそか つごもり みそ
30 th
而立 じりつ
già đi 30