Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 31
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
大の月 だいのつき
tháng có 31 ngày
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm