Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 31ビット
ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit
ビット場 ビットば ビットじょう
cắn lĩnh vực
NXビット NXビット
không thực thi bit
ドライバー/ビット ドライバー/ビット
Đầu vít/bit
ビット列 ビットれつ
chuỗi bit