Các từ liên quan tới 35mm2連装高射機関砲 L-90
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
高射砲 こうしゃほう
pháo cao xạ; súng phòng không
機関砲 きかんほう
pháo tự động
高射機関銃 こうしゃきかんじゅう
súng cao xạ.
塗装関連 とそうかんれん
sản phẩm liên quan đến mạ ngoài kim loại
関連機器 かんれんきき
thiết bị, máy móc liên quan
反射テープ関連 はんしゃテープかんれん
liên quan đến băng phản quang (loại vật liệu được sử dụng để phản chiếu ánh sáng, giúp tăng khả năng hiển thị trong điều kiện thiếu sáng)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.