塗装関連
とそうかんれん「ĐỒ TRANG QUAN LIÊN」
☆ Danh từ
Sản phẩm liên quan đến mạ ngoài kim loại
塗装関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗装関連
塗料関連 とりょうかんれん
sản phẩm liên quan đến sơn
塗装 とそう
lớp sơn bên ngoài
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
塗装工 とそうこう
thợ sơn.
塗装服 とそうふく
bộ đồ bảo hộ dùng khi sơn
塗装機 とそうき
Phun sơn máy móc.
架装パーツ - シャーシ関連 かそうパーツ - シャーシかんれん かそうパーツ - シャーシかんれん
phụ tùng lắp ráp liên quan đến khung gầm
内装工事関連 ないそうこうじかんれん
liên quan đến thi công nội thất