Các từ liên quan tới 3Dプリンター銃製造事件
3Dプリンター 3Dプリンター
máy in 3d
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
事件 じけん
đương sự
プリンター プリンタ プリンター プリンタ プリンター
máy in.
コロンバイン高校銃乱射事件 コロンバインこうこうじゅうらんしゃじけん
vụ thảm sát trường trung học Columbine
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.