Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 4コマまんが王国
四コマ漫画 よんコマまんが
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
コマ コマ
sự hôn mê.
コマ回し コマまわし
trò chơi đánh quay
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
1コマ ひとコマ
một cảnh trong một vở kịch hoặc trong phim
国王印 こくおういん こくおうのいん
con dấu của hoàng gia