Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コマ コマ
sự hôn mê.
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
1コマ ひとコマ
một cảnh trong một vở kịch hoặc trong phim
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
コマ割り コマわり
cách trình bày bảng
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến