Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 4時ですよーだ
mọi người; tất cả mọi người
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
第4世代移動通信システム だい4せだいいどーつーしんシステム
mạng 4g
CTLA-4抗原 CTLA-4こーげん
kháng nguyên ctla-4
だよね だよねー
đúng vậy nhỉ; phải không; đúng rồi
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
基本4情報 きほん4じょーほー
4 thông tin cơ bản