第4世代移動通信システム
だい4せだいいどーつーしんシステム
Mạng 4g
第4世代移動通信システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第4世代移動通信システム
第5世代移動通信システム だい5せだいいどーつーしんシステム
mạng 5g l
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
移動通信 いどうつうしん
thông tin di động
移動体通信 いどうたいつうしん
truyền thông di động