Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2×4金物 2×4かなもの
phụ kiện 2x4
メチル メチール
methyl-
メチル基 メチルき メチルもと
nhóm mê-thyl
メチル化 メチルか
metyl hóa
メチルエーテル メチル・エーテル
methyl ether
メチルオレンジ メチル・オレンジ
methyl orange
メチルき
methyl group
DNAメチル化 DNAメチルか
quá trình methyl hóa dna