Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臼砲 きゅうほう
Súng tầm ngắn với nòng ngắn và góc bắn lớn
ガンマ波 ガンマは
sóng gamma
ガンマ値 ガンマち
giá trị hàm gamma
ガンマ線 ガンマせん
tia gamma
ガンマ
tia gamma; chữ gamma
Γ ガンマ ガンマー
gamma
ガンマ補正 ガンマほせい
hiệu chỉnh gamma
ガンマ分布 ガンマぶんぷ
phân phối gama