Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブールバード ブールバール ブールヴァール
Đại lộ.
丁目 ちょうめ
khu phố.
マス目 マス目
chỗ trống
クイーンズイングリッシュ クイーンズ・イングリッシュ
Nữ hoàng Anh.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa