Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数億年 すうおくねん
hàng trăm triệu năm.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
億 おく
100 triệu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
10億 10おく
hàng trăm triệu
百億 ひゃくおく
mười tỷ.
億劫 おっくう おくこう
(từ trong Phật giáo) nhiều kiếp; hàng triệu kiếp; sự khó khăn