Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 5ジャン6キ
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
ケラチン6 ケラチン6
keratin 6
インターロイキン6 インターロイキン6
interleukin 6
アクアポリン6 アクアポリン6
aquaporin 6 (một loại protein)
カテゴリ6 カテゴリ6
dây cáp mạng cat6
6アミノニコチンアミド ろくアミノニコチンアミド
6-aminonicotinamide (một amit của axit monocacboxylic tạo thành từ sự ngưng tụ chính thức của nhóm cacboxy của axit 6-aminonicotinic với amoniac)