Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数億年 すうおくねん
hàng trăm triệu năm.
億 おく
100 triệu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ボタン ボタン
cúc
10億 10おく
hàng trăm triệu
百億 ひゃくおく
mười tỷ.
億劫 おっくう おくこう
(từ trong Phật giáo) nhiều kiếp; hàng triệu kiếp; sự khó khăn
億円 おくえん
100,000,000 yên