Các từ liên quan tới 5月1日 (旧暦)
旧暦 きゅうれき
âm lịch
暦月 れきげつ
tháng
暦日 れきじつ
quyển lịch ghi ngày; thời gian
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
旧太陽暦 きゅうたいようれき
lịch mặt trời cũ; lịch Julian
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
旧正月 きゅうしょうがつ
Tết âm lịch; Tết nguyên đán
暦日付 れきひづけ
ngày lịch biểu