Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
事件 じけん
đương sự
月事 げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có