Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 5次元光記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
光記録媒体 ひかりきろくばいたい
phương tiện lưu trữ quang học
記録 きろく
ký
次元 じげん
chiều
コミットログ記録 コミットログきろく
bản ghi xác nhận
記録表 きろくひょう
biên bản.
テープ記録 テープきろく
băng ghi âm