Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 5秒ルール
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
5秒ルール ごびょうルール
quy tắc 5 giây
quy tắc.
秒 びょう
giây
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.
スライドルール スライド・ルール
slide rule
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
ゴールデンルール ゴールデン・ルール
golden rule