Các từ liên quan tới 50キロメートル競歩
キロメートル(km) キロメートル(km)
ki-lô-mét
競歩 きょうほ
sự đi bộ đua; cuộc đi bộ đua
kilômét; cây số
毎時キロメートル まいじキロメートル
km/h
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
徒歩競走 とほきょうそう
một footrace
平方キロメートル へいほうキロメートル へいほうきろめいとる
kilômet vuông
FTSE台湾50 FTSEたいわん50
chỉ số taiwan 50 (theo dõi hiệu suất của 50 công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán đài loan và được phát triển bởi sở giao dịch chứng khoán đài loan phối hợp với tập đoàn ftse)