Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
キロメートル(km) キロメートル(km)
ki-lô-mét
キロメートル
kilômét; cây số
毎時キロメートル まいじキロメートル
km/h
平方~ へーほー~
bình phương
平方 へいほう
bình phương; vuông
平方根(√) へーほーね(√)
ăn bậc hai
平方尺 へいほうしゃく
quy mô hình vuông